Có 6 kết quả:
中坚 zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 中堅 zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 中間 zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 中间 zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 忠坚 zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 忠堅 zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) core
(2) nucleus
(3) backbone
(2) nucleus
(3) backbone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) core
(2) nucleus
(3) backbone
(2) nucleus
(3) backbone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ [zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between
(2) intermediate
(3) mid
(4) middle
(2) intermediate
(3) mid
(4) middle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ [zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between
(2) intermediate
(3) mid
(4) middle
(2) intermediate
(3) mid
(4) middle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trung kiên
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung kiên
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0